wince
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wince
Phát âm : /wins/
+ danh từ
- sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
- without a wince
không rụt lại, thn nhiên
- without a wince
+ nội động từ
- co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
- without wincing
không rụt lại, thn nhiên
- without wincing
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wince"
Lượt xem: 557