wound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wound
Phát âm : /waund/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind
+ danh từ
- vết thương, thương tích
- to inflict a wound on
làm cho bị thương
- to receive a wound
bị một vết thương
- the wounds of war
những vết thương chiến tranh
- to inflict a wound on
- vết băm, vết chém (trên cây)
- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
- a wound to one's pride
điều xúc phạm lòng tự hào
- to revive someone's wound
gợi lại nỗi đau thương của ai
- a wound to one's pride
- (thơ ca) mối hận tình
+ ngoại động từ
- làm bị thương
- wounded in the arm
bị thương ở cánh tay
- wounded in the arm
- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
- to wound someone in his honour
làm tổn thương đến danh dự của ai
- wounded in one's affections
bị tổn thương về tình cảm
- to wound someone in his honour
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wound"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wound":
wand want wend went wind windy won't wont wonted wound more... - Những từ có chứa "wound":
death-wound enwound flesh-wound interwound overwound rewound unwound unwounded wound woundable more... - Những từ có chứa "wound" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước vàng vết thương thương tích loét đả thương ra da phọt hợp xướng nhức nhối rịt more...
Lượt xem: 683