yak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yak
Phát âm : /jæk/
+ danh từ
- (động vật học) bò Tây tạng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Bos grunniens yack yakety-yak chatter cackle gab
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yak"
Lượt xem: 942