--

yearly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yearly

Phát âm : /'jə:li/

+ tính từ & phó từ

  • hằng năm
    • yearly income
      thu nhập hằng năm
    • yearly holiday
      ngày nghỉ hằng năm
  • kéo dài một năm, suốt một năm
    • yearly letting
      sự cho thuê một năm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yearly"
Lượt xem: 587