đệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệ+
- (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với
- người ngang hàng)
- người ngang hàng)
- (cũ) Order, rank
- Lớp đệ tam
The third form
- Lớp đệ tam
- Submit, lay
- Đệ kiến nghị lên chính phủ xét
To submit a petition to the Government for consideration
- Đệ kiến nghị lên chính phủ xét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đệ"
Lượt xem: 288