áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp+ verb
- To press against, to stand against
- áp tai vào cửa
to press one's ears against the door
- áp cái ghế dài vào tường
to stand a bench against the wall
- áp tai vào cửa
- To affix
- áp triện
to affix a seal
- áp triện
- To be next to, to be close to
- đứng áp chót
to stand next to the last
- nhà ở áp sân vận động
the house is close to a stadium
- những ngày áp tết
the days just before Tet
- đứng áp chót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp"
Lượt xem: 755