--

đăng đối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng đối

+  

  • Well-matched, well- proportioned
    • Lối bố cục đăng đối
      a well-matched(well-proportioned) lay-out
    • đăng đường
  • (cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng đối"
Lượt xem: 752