đăng bạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng bạ+
- (cũ) cũng nói đăng bộ Register
- Đăng bạ đóng thuế thân
To register one's name on the poll-tax list
- Đăng bạ đóng thuế thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng bạ"
Lượt xem: 539