--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại đăng khoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại đăng khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại đăng khoa
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại đăng khoa"
Những từ có chứa
"đại đăng khoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
registry
sudanese
hoveller
registration
lacelike
insertion
licence
license
yelp
instalment
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
đại đăng khoa
:
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
+
cách điệu hoá
:
To stylizehình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoáthe flower and leaf design on the old engraving is stylizednhững động tác cách điệu hoá trong chèothe stylized gestures in the traditional operetta
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
bất đắc chí
:
Disappointed, frustrated, bitternhà nho bất đắc chía frustrated scholar
+
đánh trống lảng
:
Evade answering an embarrassing question by changing topics