đấm mõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấm mõm+
- (thông tục) như đấm họng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấm mõm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đấm mõm":
ầm ầm âm mưu âm mao âm ấm ám muội - Những từ có chứa "đấm mõm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
muzzle dog-faced unmuzzle point poke hush-money antirrhinum delphinus delphis devil-fish snout-ring more...
Lượt xem: 483