--

đất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất

+ noun  

  • earth; soil; land; ground
    • ngủ dưới đất
      to sleep on the ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất"
Lượt xem: 474