--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất
Your browser does not support the audio element.
+ noun
earth; soil; land; ground
ngủ dưới đất
to sleep on the ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đất"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đất"
:
đèn đất
đất
đất bãi
đất bồi
đất cát
đất hứa
đất hiếm
đất hoang
đất khách
đất liền
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
đất
:
earth; soil; land; groundngủ dưới đấtto sleep on the ground