--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệp
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Basket
(địa phương) Quire (of paper)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đệp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đệp"
:
ập
ấp
ắp
áp
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
đệp
:
(cũ) Basket