--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa chủ
Your browser does not support the audio element.
+
Landlord, landlady, landowner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa chủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa chủ"
:
âu châu
áo khách
ái chà
ạch
ách
á khôi
á khẩu
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
địa chủ
:
Landlord, landlady, landowner
+
đoản thiên
:
Short literary composition, short novel, novelette
+
chật chội
:
Crampedở chật chộito live cramped upnhà cửa chật chộicramped quarters, cramped housing
+
nhòm nhỏ
:
Pry into, pry aboutNhòm nhỏ khắp nơiTo pry aboutNhòm nhỏ công việc nhà hàng xómTo pry into one's neighbour's affairs
+
lui lũi
:
Silently, in silencelui lũi điTo walk silently (in silence)