--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa chủ
Your browser does not support the audio element.
+
Landlord, landlady, landowner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa chủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa chủ"
:
âu châu
áo khách
ái chà
ạch
ách
á khôi
á khẩu
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
địa chủ
:
Landlord, landlady, landowner
+
cầu chì
:
Fusecháy cầu chìthe fuse has melted, the fuse has blown (out)lắp cầu chìto fit in a fuse
+
chả chớt
:
Half-serious half-jokinggiọng chả chớta half-serious half-joking voicenói chả chớtto speak in a half-serious half-joking voice
+
hạn chế
:
to limit; to bound; to restrainhạn chế hàng nhập khẩuto restrain imports
+
khuê phòng
:
Bower, boudoir