--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đu bay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đu bay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đu bay
Your browser does not support the audio element.
+
(thể thao) Flying trapeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đu bay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đu bay"
:
ập
ấp ủ
ấp
ắp
áp
ái phi
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
đu bay
:
(thể thao) Flying trapeze
+
khiếm khuyết
:
ShortcomingTrong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still manyshortcomings in this piece of job
+
bét nhé
:
(khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinkingSay bét nhèTo be soused [to the point of drawling]
+
sùng bái
:
to revere, to worship
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds