--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỉa vào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỉa vào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỉa vào
Your browser does not support the audio element.
+
(thông tục) Not care a damn about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉa vào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỉa vào"
:
ập
ấp ủ
ấp
ắp
áp
ái phi
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
ỉa vào
:
(thông tục) Not care a damn about
+
countermortar fire
:
lửa súng cối đước bắn ra để chống lại vũ khí của quân thù
+
accident
:
sự rủi ro, tai nạn, tai biếnwithout accident an toàn không xảy ra tai nạnto meet with an accident gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
+
nhân tố
:
Factor