ộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ộn+
- Accumulate
- Công việc ộn lên, làm không xuể
Work is accumulating more than one can cope with
- Công việc ộn lên, làm không xuể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ộn"
Lượt xem: 486