--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán nguyệt san
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán nguyệt san
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán nguyệt san
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Bimonthly, fortnightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán nguyệt san"
Những từ có chứa
"bán nguyệt san"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vow
ex-voto
voluntary
volunteer
curse
maledict
free will
semicircular
swear
prayer
more...
Lượt xem: 814
Từ vừa tra
+
bán nguyệt san
:
Bimonthly, fortnightly
+
warbler
:
(động vật học) chim chích
+
y tá
:
nurse
+
giấy thiếc
:
Tin foilThuốc lá gói giấy thiếcCigarettes wrapped in tin foil
+
chết
:
Dead, to diebáo chết để da, người ta chết để tiếnga panther when dead leaves behind a skin, a man when dead leaves behind a namechết bệnhto die of a diseasechết đóito die of hunger, to starve to deathchết vì bị thương nặngto die from a serious woundxác chếta dead body, a corpsebừa cho chết cỏto rake weeds and make them die, to rake weeds deadquang cảnh một thành phố chết trong những ngày tổng bãi côngthe sight of a dead town during a general strike