bâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bâu+ verb
- To swarm round, to swarm over
- bị ong bâu
to be swarmed over by bees
- máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó
as blood oozes out, flies swarm in
- bị ong bâu
- To crowd about, to mob
- đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi
a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way
- đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi
+ noun
- Collar (of jacket)
- Pocket (of jacket)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bâu"
Lượt xem: 489