--

bão

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão

+ noun  

  • Storm, hurricane, cyclone
    • cơn bão đã tan
      The storm abated
    • pháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thù
      round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy
  • Colic
    • gieo gió gặt bão
      who sows the wind reaps the whirlwind
    • góp gió thành bão
      many a pickle makes a mickle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão"
Lượt xem: 408