bão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão+ noun
- Storm, hurricane, cyclone
- cơn bão đã tan
The storm abated
- pháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thù
round after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy
- cơn bão đã tan
- Colic
- gieo gió gặt bão
who sows the wind reaps the whirlwind
- góp gió thành bão
many a pickle makes a mickle
- gieo gió gặt bão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão"
Lượt xem: 418
Từ vừa tra