--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bên trong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bên trong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên trong
Your browser does not support the audio element.
+
Interior
Within, inside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên trong"
Những từ có chứa
"bên trong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
within
intrinsical
intrinsic
inner
either
inboard
insight
straddle
neither
* common carotid artery
more...
Lượt xem: 1169
Từ vừa tra
+
bên trong
:
Interior
+
quạc
:
Argue (speak, cry ...) loud-mouthedlyQuạc mồm ra mà cãiTo talk back loud-mouthedlyquàng quạc (láy, ý tăng)
+
towage
:
sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
+
tổ chức
:
to establish, to set up to organize
+
scout
:
(quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thámto be on the scout đi trinh sát, đi do thám