--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bòm bõm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bòm bõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòm bõm
Your browser does not support the audio element.
+
(ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòm bõm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bòm bõm"
:
bươm bướm
bòm bõm
bỏm bẻm
bìm bìm
Những từ có chứa
"bòm bõm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smattering
plashy
plash
smatter
slop
squelch
splash
smatterer
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
bòm bõm
:
(ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water
+
đặc lợi
:
Special advantage,privilege