--

bóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng

+ noun  

  • shadow; shade; reflection
    • chạy theo bóng
      to run after a shadow
    • dưới bóng cây
      in the shade of a tree
    • thấy bóng mình trong gương
      To see one's reflection in the mirror
  • ball; football
    • đá bóng
      to play football
  • dried fish bladder
    • một bát bóng
      A dish of dried fish bladder
  • chimney; blub; vale; transistor
    • bóng đèn pin
      A torch bulb
  • shimy; polished; glossy
    • giày da bóng lộn
      A polished pair of leather shoes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng"
Lượt xem: 566