bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng+ noun
- shadow; shade; reflection
- chạy theo bóng
to run after a shadow
- dưới bóng cây
in the shade of a tree
- thấy bóng mình trong gương
To see one's reflection in the mirror
- chạy theo bóng
- ball; football
- đá bóng
to play football
- đá bóng
- dried fish bladder
- một bát bóng
A dish of dried fish bladder
- một bát bóng
- chimney; blub; vale; transistor
- bóng đèn pin
A torch bulb
- bóng đèn pin
- shimy; polished; glossy
- giày da bóng lộn
A polished pair of leather shoes
- giày da bóng lộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóng":
bướng bương bứng bừng bưng buồng buông bụng búng bủng more... - Những từ có chứa "bóng":
đá bóng đánh bóng đứng bóng bóng bóng đèn bóng bảy bóng cá bóng dáng bóng gió bóng loáng more... - Những từ có chứa "bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 575