--

bậu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bậu

+ noun  

  • Door-sill

+ pronoun  

  • You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)

+ verb  

  • To alight (chim), to swarm over (ruồị.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậu"
Lượt xem: 512

Từ vừa tra