--

bết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bết

+ verb  

  • To stick
    • quần áo ướt dính bết vào người
      wet clothing stick to body

+ adj  

  • Dog-tired, exhausted
    • trâu cày đã bết
      the buffalo has been worked to exhaustion
  • Bad, inferior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bết"
Lượt xem: 454