--

bệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệt

+  

  • adv
  • Flat, plump
    • ngồi bệt xuống bãi cỏ
      to sit plump on the grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệt"
Lượt xem: 261

Từ vừa tra