--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọp
Your browser does not support the audio element.
+
With a thud
quả chín rơi đánh bọp
the ripe fruit fell with a thud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bọp"
:
bụp
búp
bợp
bớp
bộp
bốp
bọp
bóp
bịp
bếp
more...
Những từ có chứa
"bọp"
:
bì bọp
bọp
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
bọp
:
With a thudquả chín rơi đánh bọpthe ripe fruit fell with a thud
+
dấu vết
:
trace; vestige