--

bốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốt

+ noun  

  • (như bót) Small post
    • bốt gác
      a small watching post
    • giặc đóng hai bốt trong làng
      the enemy set up two small posts in the village
  • Boot
    • mang bốt
      to wear boots
    • đi bốt cao su
      to wear rubber boots
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốt"
Lượt xem: 507