--

bồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng

+ noun  

  • Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom
    • thắt cỏ bồng
      to be slender at the waist, to have a slender waist

+ verb  

  • To swell, to puff
    • nước sôi bồng lên
      the boiling water swelled
    • chiếc áo bồng vai
      a puff-sleeved dress
    • tóc chải bồng
      to wear one's hair in puffs, to puff one's hair
    • lớn bồng
      to shoot up
  • To carry in one's arms
    • bồng trẻ dắt già
      to carry the young and guide the old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng"
Lượt xem: 503