bụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụt+ noun
- Buddha
- lành như bụt
kind like Buddha
- bụt nhà không thiêng
a prophet is not without honour save in his own country
- lành như bụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụt"
Lượt xem: 389