--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bai
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Trowel
Spade
+ verb
To loose, to stretch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bai"
:
bụi
bùi
bới
bởi
bời
bơi
bội
bổi
bồi
bôi
more...
Những từ có chứa
"bai"
:
bai
bẻ bai
chê bai
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
bai
:
Trowel