binh lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh lực+ noun
- Combat force, combat troops
- tập trung binh lực, hoả lực
to concentrate combat troops and firepower
- dùng một binh lực lớn
to deploy a great combat force
- ưu thế binh lực
combat superiority
- tập trung binh lực, hoả lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh lực"
Lượt xem: 672