--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bo siết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bo siết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bo siết
Your browser does not support the audio element.
+
Be stingy
Bo siết từng xu
To be stingy with every penny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bo siết"
Những từ có chứa
"bo siết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
squeeze
clasp
wring
wrung
clench
screw
clinch
tighten
close-quarter fighting
screw-wrench
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
bo siết
:
Be stingyBo siết từng xuTo be stingy with every penny