bìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bìa+ noun
- Cover (of books)
- Board
- hộp làm bằng bìa
a box made of board
- hộp làm bằng bìa
- Slab, outside board
- tấm gỗ bìa
a slab
- tấm gỗ bìa
- Slab
- bìa đậu
a slab of soya curd
- bìa đậu
- Edge
- bìa làng
a village's edge
- bìa rừng
a forest's edge
- bìa làng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bìa"
Lượt xem: 569