bịa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịa+ verb
- To invent, to fabricate
- bịa chuyện
to invent a story
- bịa ra cớ ấy để thoái thác
that pretext has been fabricated to justify the refusal
- đó chỉ là tin bịa
that is a pure fabrication
- bịa chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịa"
Lượt xem: 417