--

bít

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bít

+ verb  

  • To stop, to block, to seal
    • nhét giấy bít khe hở
      to stop a gap with bits of paper
    • cây đổ làm bít lối đi
      a fallen tree blocked the way
    • như bịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bít"
Lượt xem: 357