bặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bặt+ adj
- Completely silent, giving no sign of life
- tiếng hát cất lên rồi bặt đi
the singing voice rose, then was completely silent
- tiếng súng im bặt
the guns fell completely silent
- vắng bặt
to be away with no sign of life
- tiếng hát cất lên rồi bặt đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bặt"
Lượt xem: 386