bẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẹ+ noun
- Ocrea
- Maize, Indian corn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẹ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẹ":
bướu bươu bưởi bươi bựa bứa bữa bửa bừa bự more... - Những từ có chứa "bẹ":
bèn bẹt bì bẹt bập bẹ bẹ bẹn bẹo bẹp bẹp rúm bẹp tai bẹt more... - Những từ có chứa "bẹ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
varec varech kelp babble babblement vagina vaginae misguide tangle tang
Lượt xem: 459