--

bịa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịa

+ verb  

  • To invent, to fabricate
    • bịa chuyện
      to invent a story
    • bịa ra cớ ấy để thoái thác
      that pretext has been fabricated to justify the refusal
    • đó chỉ là tin bịa
      that is a pure fabrication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịa"
Lượt xem: 416