--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cây còi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cây còi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây còi
+ noun
Dwarfed; stunted plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây còi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cây còi"
:
cây còi
cây cối
chày cối
Những từ có chứa
"cây còi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pipe
undergrown
scrub
whistle
stunt
toot
siren
alarm
syren
hooter
more...
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
cây còi
:
Dwarfed; stunted plant
+
anthology
:
hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))