--

chay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chay

+ adj  

  • Vegetarian
    • ăn chay ngày rằm
      to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month
    • nhà chùa ăn cơm chay
      bonzes are on a vegetarian diet
  • Plain (without salt or meat)
    • bánh chưng chay
      a plain sticky rice cake
  • dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer
    • thửa ruộng cấy chay
      a field grown with rice without manure

+ noun  

  • Service (for the peace of some dead person's soul)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chay"
Lượt xem: 649