--

cay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cay

+ noun  

  • Quail

+ adj  

  • Hot (like pepper)
    • quả ớt cay xé
      the chilli pod is stingingly hot
  • Pungent, stinging, pricking, acrid
    • mắt bị cay khói
      eyes stung by smoke
    • mắt cay sè vì thiếu ngủ
      eyes having a pricking sensation from lack of sleep
    • bị một vố rất cay
      to receive a stinging blow
  • Set on, bent on
    • con bạc cay ăn cay gỡ
      a gambler set on winning and on making good his losses
    • nó đang cay làm việc ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay"
Lượt xem: 684

Từ vừa tra