--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạn túi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạn túi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạn túi
+
Be penniless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạn túi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cạn túi"
:
cạn túi
cấn thai
cận thị
chán tai
chân tài
Những từ có chứa
"cạn túi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pouch
sandbag
saccate
pocket
sachet
fob
diverticulitis
paper-bag cookery
saccule
pocket-pistol
more...
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
cạn túi
:
Be penniless