--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu quay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu quay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu quay
+
Swing-bridge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu quay"
Những từ có chứa
"cầu quay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barbecue
rotary
rotatory
location
drum printer
rev
reel
crank
whirl
roaster
more...
Lượt xem: 814
Từ vừa tra
+
cầu quay
:
Swing-bridge
+
sớm
:
+
bất minh
:
Dubious, shadyquan hệ bất minha dubious relationshiplai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minhhis origin has many shady points in it
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
ngừng tay
:
Knock offLàm việc suốt cả ngày không ngừng tayTo work the whole day without knocking off