--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặm
+ verb
to fix; to plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cặm"
:
cam
cảm
cám
cạm
căm
cằm
cắm
cặm
câm
cầm
more...
Những từ có chứa
"cặm"
:
cặm
cặm cụi
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
cặm
:
to fix; to plant