cao tăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao tăng+ noun
- Veteran bonze of high virtues
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao tăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao tăng":
cao tăng cao tầng cảo táng - Những từ có chứa "cao tăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
increase sacerdocy heightening reinforce augmentative cost increase intensifier augmented heighten advance more...
Lượt xem: 667