cao kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao kiến+ noun
- Excellent idea
- ý kiến ấy quả là một cao kiến
that is really an excellent idea
- ý kiến ấy quả là một cao kiến
+ adj
- Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted
- những bậc cao kiến
the sage
- những bậc cao kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao kiến"
- Những từ có chứa "cao kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 768