--

chìa khóa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chìa khóa

+ noun  

  • Key key
    • cho chìa khoá vào ổ khoá
      to put the key in the lock
    • tay hòm chìa khoá
      to hold the purse-strings (in a household)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chìa khóa"
Lượt xem: 722